Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
canker
canker-worm
cankerous
canna
cannabic
cannabis
canned
cannel
cannelloni
canner
cannery
cannibal
cannibalise
cannibalism
cannibalistic
cannibalization
cannibalize
cannikin
cannily
canniness
cannon
cannon-ball
cannon-bit
cannon-fodder
cannon-shot
cannonade
cannoneer
cannonry
cannot
cannula
canker
/'kæɳkə/
danh từ
(y học) bệnh viêm loét miệng
(thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)
bệnh thối mục (cây)
(nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát
động từ
làm loét; làm thối mục
hư, đổ đốn, thối nát