så vidt
1. Bấy nhiêu, bằng chừng ấy. - så vidt jeg vet Theo chỗ tôi được biết.
2. Vừa đủ, vừa đúng lúc. - Det var så vidt han rakk bussen. - å ha så vidt nok (til) å leve av - for så vidt Chính ra, đúng ra, ngay ra.