Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lối
lội
lòm
lõm
lốm đốm
lon
lồn
lọn
lộn
lộn xộn
long
lông
long lanh
lông mày
lông mi
long não
long trọng
lồng
lòng
lòng dân
lòng heo
lòng lang dạ thú
lồng lộng
lòng nhân
lòng sông
lòng tốt
lỏng
lóng
lóng ngóng
lọng
lối
noun
style; way; manner
tôi không thích lối sống của cô ta
:
I don't like her way of living. about; approximately
cô ta lối hai mươi tuổi
:
she is about twenty
noun
path; way