Bàn phím:
Từ điển:
 

v. (så|r, -dde, -dd)

Gieo, vãi.
- å så korn/ris
- å så tvil om noe
Nghi ngờ về việc gì.
- Som man sår, skal man høste. Ở hiền gặp lành, gieo gió gặt bảo.