Bàn phím:
Từ điển:
 
cane /kein/

danh từ

  • cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau
  • cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
  • can, ba toong, gậy
  • roi (để đánh)
  • thỏi (sáp...)

ngoại động từ

  • đánh bằng roi, quất
  • (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)
  • đan mây vào
    • to cane the seat of a chair: đan mây mặt ghế