Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mòn
mòn bia đá
mòn mỏi
món
món ăn
mọn
Mọn
Mông
mong
mông
Mông Chính
mong chờ
Mông-Dao
mông đít
mong đợi
Mông Kha
mông lung
mong manh
mông mênh
mông mốc
mong mỏi
mong mỏng
mông muội
mong ngóng
mông quạnh
mong ước
mòng
mồng
mòng mọng
mồng tơi
mòn
đgt, trgt Hao dần đi; Mất dần đi: Nước chảy đá mòn (tng); Đá mòn nhưng dạ chẳng mòn (cd).