Bàn phím:
Từ điển:
 
candy /'kændi/

danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo
    • candy store: cửa hàng kẹo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain

ngoại động từ

  • làm thành đường phèn
  • tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...)

nội động từ

  • kết thành đường (mật ong...)