søvn s.m. (søvnen)
Giấc ngủ. - åtte timers søvn - å falle i søvn Thiếp ngủ. - dyp søvn Giấc ngủ say. - søvndyssende a. Ru ngủ, làm buồn ngủ. - søvnforstyrrelse s.m. Sự bị phá giấc ngủ.