søt a. (søt|t, -e)
1.
Ngọt.
- en vin med søt smak
- søtmelk s.fm. Sữa tươi.
- søtsaker s.fm.pl. Đồ ngọt, bánh kẹo.
2.
Dịu dàng, êm dịu, êm ái, dễ chịu, khoan khoái.
- Hevnen er søt!
- det søte liv Cuộc sống xa hoa, sung sướng.
3.
Xinh xắn, duyên dáng, đáng yêu, yêu kiều.
- en søt pike