Bàn phím:
Từ điển:
 
disparité

danh từ giống cái

  • sự khác nhau, sự chênh lệch
    • Disparité de l'âge: sự chênh lệnh về tuổi
  • (kinh tế) sự mất cân đối

phản nghĩa

=Accord, conformité, parité