Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
môn đệ
môn đồ
môn hạ
môn học
Môn-Khơme
mon men
môn mi
môn phái
môn quan
môn sinh
mòn
mòn bia đá
mòn mỏi
món
món ăn
mọn
Mọn
Mông
mong
mông
Mông Chính
mong chờ
Mông-Dao
mông đít
mong đợi
Mông Kha
mông lung
mong manh
mông mênh
mông mốc
môn đệ
dt (H. môn: cửa nhà thầy học; đệ: em) Học trò của một người thầy: Các môn đệ của cụ đồ đều đến họp đồng môn.