Bàn phím:
Từ điển:
 

sær  a. (sær|t, -e)

Kỳ quặc, kỳ cục, đặc biệt.
- Han er litt sær.
-
særstilling s.fm. Trường hợp đặc biệt.
- særtrekk s.n. Điểm đặc biệt, yếu tố đặc biệt.