Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
móm xều
môn
môn bài
môn đệ
môn đệ
môn đồ
môn hạ
môn học
Môn-Khơme
mon men
môn mi
môn phái
môn quan
môn sinh
mòn
mòn bia đá
mòn mỏi
món
món ăn
mọn
Mọn
Mông
mong
mông
Mông Chính
mong chờ
Mông-Dao
mông đít
mong đợi
Mông Kha
móm xều
t. 1. Móm và trông xấu xí. 2. Méo bẹp đi (thtục): Cái mũ móm xều.