Bàn phím:
Từ điển:
 
disjonction

danh từ giống cái

  • sự rời ra, sự long ra
  • (luật học, pháp lý) sự tách ra, sự tách riêng
  • (y học) sự tách rời
  • (lôgic) tổng phân liệt
  • (sinh vật học) (Disjonction des caractères) sự phân ly tính cách

phản nghĩa

=Jonction, conjonction