Bàn phím:
Từ điển:
 
disjoint

tính từ

  • long ra; lỏng lẻo
    • Les marches disjointes d'un escalier: những bậc long ra của cầu thang
  • (nghĩa bóng) tách biệt
    • Questions bien disjointes: những vấn đề tách biệt hẳn nhau
  • (toán học) rời nhau
    • Ensembles disjoints: tập hợp rời nhau

phản nghĩa

=Conjoint