Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mồm mép
mỏm
mõm
mõm chó
móm
móm mém
móm xều
môn
môn bài
môn đệ
môn đệ
môn đồ
môn hạ
môn học
Môn-Khơme
mon men
môn mi
môn phái
môn quan
môn sinh
mòn
mòn bia đá
mòn mỏi
món
món ăn
mọn
Mọn
Mông
mong
mông
mồm mép
1. d. Giọng lưỡi. 2. t. Lém lỉnh, nói nhiều.