Bàn phím:
Từ điển:
 

særpreg  s.n. (særpreg|et, -, -a/- ene)

Đặc tính, đặc trưng, điểm đặc biệt.
- en kunstner med særpreg
-
særprege v. Biểu thị đặc điểm, đặc tính.