Bàn phím:
Từ điển:
 
diseur

danh từ

  • người hay nói (về một loại vấn đề gì)
    • Diseur de riens: người hay nói những chuyện không vào đâu
  • người ngâm thơ
    • Un fin diseur: người ngâm thơ hay
    • diseur de bonne aventure: thầy bói, thầy xem số