Bàn phím:
Từ điển:
 
discuter

động từ

  • thảo luận, bàn cãi, tranh luận
    • Discuter un projet de loi: thảo luận một dự luật
    • Discuter avec quelqu'un: tranh luận với ai
    • Discuter (de) politique: thảo luận về chính trị
    • Exécutez discutez plus: thi hành đi, đừng bàn cãi nữa