Bàn phím:
Từ điển:
 
discret

tính từ

  • kín đáo
    • Confident discret: kẻ tâm tình kín đáo
    • Une entrée discrète: lối vào kín đáo
  • thận trọng
    • Il faut être discret quand on use du bien d'autrui: phải thận trọng khi dùng của cải của người khác
  • rời, không liên tục
    • Grandeur discrète: đại lượng rời (như đồng tiền, hạt thóc)
    • faire le discret: làm ra vẻ kín đáo, làm ra vẻ bí mật

phản nghĩa

=Indélicat, indiscret; criard, voyant