Bàn phím:
Từ điển:
 
discours

danh từ giống đực

  • bài nói, diễn văn
    • Discours de clôtude: diễn văn bế mạc
  • luận văn
    • Discours de la méthode: luận văn về phương pháp
  • lời nói, lời
    • Assez de discours, des faits!: Thôi đừng nhiều lời nữa, hãy cụ thể!
  • (triết học) suy lý, tư duy lôgic
  • (từ cũ, nghĩa cũ) câu chuyện
    • Le discours qu'il m'a tenu: câu chuyện mà anh ta nói với tôi
    • parties du discours: (ngôn ngữ học) từ loại