Bàn phím:
Từ điển:
 
allouer

ngoại động từ

  • cho, cấp (một món tiền, một trợ cấp)
    • Allouer une indemnité: cho trợ cấp
    • temps alloué: (kinh tế) tài chính thời gian quy định (để làm xong việc gì)