søm s.m. (sømm|en, -er, -ene)
1. Sự may vá. - å lære søm Học may vá.
2. Đường chỉ, đường may. - Kjolen revnet i sømmen. - å gå noe(n) etter i sømmene
Nghiên cứu cặn kẽ, tường tận về việc gì (ai).