Bàn phím:
Từ điển:
 

sølv  s.n. (sølvet)

Bạc. Huy chương bạc.
- et spisebestikk av sølv
- Tale er sølv, men taushet er gull.
Lời nói là bạc, sự im lặng là vàng.
- sølvpapir s.n. Giấy bạc.
- sølvsmed s.m. Thợ bạc.