Bàn phím:
Từ điển:
 
discontinuer

nội động từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngừng, dứt
    • La pluie ne discontinue pas: mưa không ngừng, mưa không ngớt
    • sans discontinuer: không ngừng

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngừng
    • Discontinuer son ouvrage: ngừng công việc

phản nghĩa

=Continuer