Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lim dim
lịm
linh
linh cảm
linh đình
linh hồn
linh thiêng
linh tinh
linh tính
lình
lính
lính quýnh
lịnh
líp
lít
lịu
lo
lô
lo buồn
lô cốt
lo liệu
lo sợ
lò
lò cò
lò hỏa táng
lò kò
lò xo
lỗ
lỗ đít
lỗ mãng
lim dim
adj
half-closed
mắt lim dim buồn ngủ
:
to have half-closed eyes from spleepiness