smed s.m. (smed|en, -er, -ene)
Thợ
rèn.
- å arbeide som smed
- å passe på som en smed Xem chừng, coi chừng cẩn
thận.
- Enhver er sin egen lykkes smed. Tương lai ở trong tay
của mỗi người.
- å rette baker for smed Quít làm cam chịu.
Xử oan kẻ vô tội.
- grovsmed Thợ rèn.
- gullsmed Thợ vàng, thợ bạc.
Người bán nữ trang.
- ryktesmed Nguời hay phao tin đồn.