Bàn phím:
Từ điển:
 
dirigeant

tính từ

  • cầm quyền, lãnh đạo, chỉ đạo
    • Classe dirigeante: giai cấp cầm quyền
    • Principes dirigeants: nguyên tắc chỉ đạo

danh từ

  • người lãnh đạo
    • Les dirigeants d'un syndicat: những người lãnh đạo một công đoàn