Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liền
liền bên
liền tay
liễn
liến thoắng
liểng xiểng
liệng
liếp
liệt
liệt dương
liệt giường
liệt kê
liệt sĩ
liều
liều lĩnh
liều lượng
liễu
liệu
liệu pháp
lim
lim dim
lịm
linh
linh cảm
linh đình
linh hồn
linh thiêng
linh tinh
linh tính
lình
liền
verb
(of wound) to heal; to skin over
adj
continuous; successive
năm ngày liền
:
five days running at once; immediately; directly
nói xong là đi liền
:
to leave immediatly after speaking