Bàn phím:
Từ điển:
 
camp /kæmp/

danh từ

  • trại, chỗ cắm trại, hạ trại
  • (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
  • đời sông quân đội
  • phe phái
    • to belong to different political camps: thuộc các phái chính trị khác nhau
    • the socialist camp: phe xã hội chủ nghĩa
    • in the same camp: cùng một phe
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)

động từ

  • đóng trại, cắm trại, hạ trại
    • to go camping: đi cắm trại