Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liên quan
liên tiếp
liên tỉnh
liên tưởng
liền
liền bên
liền tay
liễn
liến thoắng
liểng xiểng
liệng
liếp
liệt
liệt dương
liệt giường
liệt kê
liệt sĩ
liều
liều lĩnh
liều lượng
liễu
liệu
liệu pháp
lim
lim dim
lịm
linh
linh cảm
linh đình
linh hồn
liên quan
verb
to concern
có liên quan đến
:
to have a connection with