Bàn phím:
Từ điển:
 
directeur

danh từ giống đực

  • giám đốc
    • Directeur d'usine: giám đốc nhà máy, giám đốc xí nghiệp
  • (sử học) quan đốc chính (Pháp)
    • directeur d'école: hiệu trưởng
    • directeur de conscience; directeur spirituel: (tôn giáo) cha giáo đạo

tính từ

  • giám đốc
    • Comité directeur: ban giám đốc
  • chỉ đạo; chi phối
    • Principe directeur: nguyên tắc chỉ đạo
    • Cause directrice: nguyên nhân chi phối
  • (toán học) chuẩn
    • Ligne directrice: đường chuẩn
  • (cơ học) dẫn, dẫn hướng
    • Roue directrice: bánh dẫn