Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liên hiệp quốc
liên hợp
liên khu
liên lạc
liên quan
liên tiếp
liên tỉnh
liên tưởng
liền
liền bên
liền tay
liễn
liến thoắng
liểng xiểng
liệng
liếp
liệt
liệt dương
liệt giường
liệt kê
liệt sĩ
liều
liều lĩnh
liều lượng
liễu
liệu
liệu pháp
lim
lim dim
lịm
liên hiệp quốc
noun
United nations
tổ chức liên hiệp quốc
:
United Nations Organizations (UNO)