Bàn phím:
Từ điển:
 
direct

tính từ

  • thẳng
    • Mouvement direct: chuyển động thẳng
  • trực tiếp
    • Relations directes: liên hệ trực tiếp
    • Conséquences directes: hậu quả trực tiếp
    • Complément d'objet direct: (ngôn ngữ học) bổ ngữ trực tiếp
    • Impôts directs: thuế trực thu
    • Ligne directe: trực hệ
  • suốt
    • Train direct: chuyến xe lửa chạy suốt
  • (thiên (văn học), cơ học) theo chiều thuận, ngược chiều kim đồng hồ
  • (lôgic) thuận
  • hoàn toàn
    • Deux opinions en contradiction directe: hai ý mâu thuẫn hoàn toàn

Phản nghĩa

=Indirect, détourné, oblique, sinueux. Contraire, Réfléchi, rétrograde. Inverse.

danh từ giống đực

  • (thể dục thể thao) cú đấm thẳng (quyền Anh)
    • en direct: tại chỗ (truyền thanh, truyền hình)