Bàn phím:
Từ điển:
 
diplôme

danh từ giống đực

  • bằng, văn bằng, bằng cấp
    • Diplôme de bachelier: bằng tú tài
  • (sử học) bằng cấp đặc quyền
    • Déchiffrer de vieux diplômes: dò đọc các bằng cấp đặc quyền cổ