Bàn phím:
Từ điển:
 
diplomatique

tính từ

  • xem diplomatie 1
    • Attaché diplomatique: tùy viên ngoại giao
    • Corps diplomatique: đoàn ngoại giao
  • (nghĩa bóng) khôn khéo
  • xem diplôme
    • maladie diplomatique: (thân mật) sự cáo bệnh (để không tham dự)

danh từ giống cái

  • khoa bằng cấp đặc quyền; khoa cổ văn kiện

phản nghĩa

=Maladroit, grossier