rutebil s.m. (rutebil|en, -er, -ene)
Xe đò, xe buýt, xe hàng chạy theo thời biểu và lộ trình nhất định. - Rutebilen kommer klokka fem. Xe đò đến lúc 5 giờ. - rutebilstasjon s.m. Bến xe đò, xe buýt.