Bàn phím:
Từ điển:
 

rute s.fm. (rut|a/-en, -er, -ene)

1. Lộ trình.
- ruten Oslo-Bergen
-
rutestrekning s.m. Một đoạn đường của lộ trình.
- rutetrafikk s.m. Sự lưu thông theo lộ trình.

2. Bảng lộ trình ghi giờ chạy của xe, tàu...
- Han fikk en rute på busstasjonen.
- å gå i rut
e Đi, chạy đều đặn.
- å være i rute (Ði, chạy) Đúng giờ.
- rutefly s.n. Phi cơ bay theo thời biểu và lộ trình.
- rutetider s.fm.pl. Giờ đi và đến của lộ trình.