russ s.m. (russ|en, -, -ene)
Tiếng để chỉ học sinh sắp dự thi tú tài. - Han går i 2. klasse og blir russ neste år. - russetid s.fm. Khoảng thời gian gần ngày 17 tháng 5 (Quốc khánh của Na-uy).