Bàn phím:
Từ điển:
 

rus s.mn. (rus|en/-et)

Trạng thái say sưa, choáng váng, chếnh choáng.
- Han hadde sterk rus da han kjørte bilen.
-
rusdrikk s.m. Thức uống có nồng độ rượu trên 2,5 phần trăm.
- rusgift s.fm. Chất làm say.
- rusmiddel s.n. Chất làm say.
- seiersrus Men say chiến thắng.