Bàn phím:
Từ điển:
 
allonger

ngoại động từ

  • nối dài, kéo dài
    • Allonger une corde: nối dài một sợi dây
    • Allonger une jupe de quelques centimètres: nối cái váy dài thêm vài xăngtimét
    • Allonger un entretien: kéo dài cuộc nói chuyện
    • Allonger le pas: đi nhanh hơn
  • vươn ra, duỗi ra
    • Allonger la jambe: duỗi chân ra
  • (thân mật) đấm; đá
    • Allonger un coup de poing: đấm cho một quả
  • (thông tục) đánh ngã (địch thủ)
  • (thông tục) cho, chi (tiền)

phản nghĩa

=Raccourcir, réduire. Replier

nội động từ

  • dài ra
    • Les jours commencent à allonger: ngày bắt đầu dài ra