Bàn phím:
Từ điển:
 

rund a. (rund|t, -e)

1. Tròn.
- Jorden er rund.
- å gi med rund hand
Cho một cách rộng rãi.
- å sove rundt Ngủ li bì.
- døgnet rundt Suốt ngày, cả ngày lẫn đêm.
- å fyre rundt Sưởi cả ngày lẫn đêm.
- rundhandet a. Rộng lượng, quảng đại.
- rundjule v. Đánh nhừ tử.

2. Tròn trịa.
- Han er tykk og rund.

3. Mơ hồ, không rõ ràng.
- Han kom bare med runde formuleringer.
- Han er like rund uansett hva man sier til ham.
Bất cứ họ có nói gì cũng không lay chuyển được ông ta.

4. Dịu, êm, êm dịu.
- en rund tone
- rund smak

5. Khoảng, độ chừng, chẵn.
- De ble enige om en rund sum på 1000 kroner.