Bàn phím:
Từ điển:
 
allongement

danh từ giống đực

  • sự nối dài; sự kéo dài (về thời gian)
  • sự dài ra (của thân cây, của dây thép khi bị kéo...)
  • hệ số dài (của cánh máy bay)

phản nghĩa

=Raccourcissement