Bàn phím:
Từ điển:
 
actuary /'æktjuəri/

danh từ

  • chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)
  • (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế
actuary
  • (toán kinh tế) chuyên viên tính toán bảo hiểm