Bàn phím:
Từ điển:
 
allongé

tính từ

  • dài quá, dài ngoằng
    • Profil allongé: nét mặt dài ngoằng
  • nằm duỗi ra
  • dài thượt ra, buồn thiu
    • Mine allongée: vẻ mặt dài thượt ra, vẻ mặt buồn thiu

phản nghĩa

=Raccourci, trapu. Serré