Bàn phím:
Từ điển:
 
diminué

tính từ

  • giảm, giảm bớt
  • sút giảm; sút tinh thần
  • thon dần
    • Colonne diminuée: cột thon dần
  • (âm nhạc) giảm
    • Intervalles diminués: quãng giảm