Bàn phím:
Từ điển:
 
allonge

danh từ giống cái

  • đoạn nối
  • (kỹ thuật) ống tiếp
  • cái móc thịt (ở cửa hàng thịt)
  • sải tay dài
    • Boxeur qui a de l'allonge: người đấu quyền Anh có sải tay dài (hơn bình (thường))
  • (kinh tế) tài chính giấy nối (vào tấm séc....)