Bàn phím:
Từ điển:
 

rote v. (rot|er, -a/-et, -a/-et)

1. Lục lọi, lục lạo, sục sạo. Han rotet gjennom papirene sine.
- å rote fram noe
Lục lọi ra được vật gì.

2. Làm vô trật tự, làm hỗn độn, lộn xộn.
- Han er dyktig, men han roter så mye.
- å rote seg bort i noe
Tự gây khó khăn cho mình về việc gì.
- rotebukk/rotekopp s.m. Người không có ngăn nắp, thứ tự.