Bàn phím:
Từ điển:
 
diluer

ngoại động từ

  • pha loãng
    • Diluer de l'alcool: pha loãng rượu
  • (nghĩa bóng) làm yếu đi, làm dịu đi
    • Diluer la douleur: làm cho nỗi đau dịu đi

phản nghĩa

=Condenser, décanter