Bàn phím:
Từ điển:
 
diligent

tính từ

  • chăm chỉ, cẩn thận
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn
    • Messager diligent: người đưa tin nhanh nhẹn

phản nghĩa

=Lent, négligent, paresseux